Có 1 kết quả:
促膝 cù xī ㄘㄨˋ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. knees pressed close
(2) intimate
(3) seated side by side
(4) in close contact
(2) intimate
(3) seated side by side
(4) in close contact
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0